Kính thưa các thầy cô giáo cùng toàn thể các em học sinh thân mến! Tháng 11 về mang theo nhiều niềm vui và ý nghĩa của những người làm thầy. Uống nước nhớ nguồn. Tôn sư trọng đạo hướng tới KN ngày nhà giáo VN 20/11.
Trong buổi giới thiệu sách ngày hôm nay, cô xin giới thiệu cuốn sách: “ Phép tắc người con” của tác giả Lý Dục Tú và Vá Tùng Nhân. Sách "Phép tắc người con", còn được biết đến với tên gọi "Đệ tử quy" gồm 1080 chữ, được chia thành 7 phần chính, hướng dẫn trẻ em về các phương diện đạo đức, lễ nghi và ứng xử trong cuộc sống hàng ngày: "Ở nhà phải hiếu", "Ra ngoài phải đễ", "Cẩn thận", "Thủ tín", "Yêu thương rộng khắp", "Gần người nhân", "Có dư sức thì học văn". Nội dung sách dễ hiểu, vần điệu lưu loát, dễ thuộc lòng, giúp trẻ em hình thành nhân cách tốt đẹp, sống có đạo đức và lễ nghĩa. Sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu thân, hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng người lớn, sống trung thực và yêu thương mọi người. Cuốn sách còn hướng dẫn trẻ em về cách cư xử trong gia đình, xã hội, cách học tập và rèn luyện bản thân..
"Phép tắc người con" là một cuốn sách giáo dục đạo đức quý báu, có giá trị xuyên suốt nhiều thế hệ. Nội dung sách vẫn rất phù hợp với xã hội hiện đại, giúp con người sống tốt hơn, có đạo đức và trách nhiệm hơn. Sách có thể giúp trẻ em hình thành nhân cách tốt đẹp, có ích cho việc giáo dục trẻ em trong gia đình và nhà trường. Bản thân tác phẩm là một minh chứng cho việc giáo dục truyền thống vẫn có giá trị và cần được gìn giữ và phát huy.
2. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
11. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
20. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
29. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
38. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
47. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
56. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
65. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
74. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
83. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
92. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
101. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
110. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
119. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
128. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
137. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
146. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
155. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
164. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
173. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
184. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
195. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
204. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
213. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
222. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
231. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
242. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
253. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
262. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
271. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
280. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
289. LÝ DỤC TÚ Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch.- H.: Tôn giáo, 2022.- 72 tr.: tranh màu; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày lễ nghĩa và quy tắc về hành vi ứng xử cần có của con người trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, xã hội.... Chỉ số phân loại: 299.512441 LDT.PT 2022 Số ĐKCB: TN.00811, TN.02473, TN.02337, TN.02546, TN.02096, TN.02739, TN.02303, TN.02481, TN.02817, TN.02852, TN.02880, TN.02709, TN.02488, TN.02742, TN.02805, TN.02826, TN.02789, TN.00676, TN.00239, TN.00427, TN.00723, TN.00747, TN.00716, TN.00681, TN.00960, TN.00904, TN.00850, TK.00852, TN.00572, TN.00968, TN.00608, TN.00713, TN.00854, TN.00942, TN.00865, TN.00782, TN.02505, TN.02374, TN.02678, TN.02872, TN.02640, TN.02743, TN.02476, TN.02306, TN.02486, TN.02441, TN.02491, TN.02609, TN.02796, TN.02866, TN.02367, TN.02638, TN.02886, TN.02876, TN.02331, TN.02896, TN.02881, TN.02332, TN.02621, TN.02629, TN.02813, TN.02408, TN.02309, TN.02858, TN.02346, TN.02838, TN.02616, TN.02759, TN.02575, TN.02713, TN.02853, TN.02716, TN.02584, TN.02377, TN.02848, TN.02891, TN.02843, TN.02744, TN.02467, TN.02623, TN.03047, TN.03054, TN.03058, TN.03069, TN.03027, TN.03025, TN.03011, TN.03049, TN.03028, TN.03068, TN.03004, TN.03096, TN.03057, TN.03001, TN.03126, TN.03016, TN.03045, TN.03059, TN.03133, TN.03002, TN.03055, TN.03051, TN.03042, TN.03024, TN.03009, TN.03008, TN.03053, TN.03187, TN.03274, TN.03267, TN.03294, TN.03249, TN.03247, TN.03259, TN.03189, TN.03175, TN.03272, TN.03275, TN.03233, TN.03213, TN.03298, TN.03271, TN.03270, TN.03217, TN.03211, TN.03299, TN.03257, TN.03289, TN.03293, TN.03191, TN.03279, TN.03227, TN.03198, TN.03214, TN.03244, TN.03288, TN.03195, TN.03255, TN.03241, TN.03165, TN.03201, TN.03245, TN.03197, TN.03172, TN.03178, TN.03264, TN.03283, TN.03190, TN.03248, TN.03254, TN.03297, |
Vậy các bạn hãy tìm đọc cuốn sách này để tìm hiểu hơn nhé. Cuốn sách hiện đã có ở Thư viện của trường. Các em cùng tìm đọc nhé.
.
Phụ trách thư viện
Lại Thị Hạnh